Có 1 kết quả:
免票 miǎn piào ㄇㄧㄢˇ ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be charged for admission
(2) (to be admitted) for free
(3) free pass
(2) (to be admitted) for free
(3) free pass
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0